Đường bay thẳng từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất HCM
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất hiện có đường bay đến hơn 60 thành phố lớn khắp thế giới. Được khai thác bởi hơn 50 hãng hàng không.
Thông tin các chuyến bay và hãng khai thác đường bay thẳng khởi hành từ TPHCM. Đường bay chung có giá trị tham khảo, có thể thay đổi tuỳ thuộc điều chỉnh của cơ quan quản lý Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
Đặt vé máy bay chính hãng giá rẻ: 0908.957.888 – 0917.999.035
KHỞI HÀNH TỪ SÂN BAY QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT-TPHCM
|
|||
ĐẾN
|
HÃNG KHAI THÁC
|
||
1
|
Abu Dhabi – CTVQARTN
|
7g 10p
|
Etihad
|
2
|
Almaty, Kazakhstan
|
7g 30p
|
Air Astana
|
3
|
Bandar Seri Begawan, Brunei
|
1g 55p
|
Royal Brunei
|
4
|
Bắc Kinh, Trung Quốc
|
5g 20p
|
Air China
|
5
|
Băng Cốc, Thái Lan
|
1g 35p
|
Thai AirAsia, Vietnam, Nok Air, …
|
6
|
Buôn Ma Thuột
|
55p
|
Jetstar,VietJet Air, …
|
7
|
Busan, Hàn Quốc
|
5g 25p
|
Vietnam
|
8
|
Cà Mau
|
1g 5p
|
Vietnam
|
9
|
Cao Hùng, Đài Loan
|
3g 15p
|
Vietnam,VietJet Air
|
10
|
Chu Lai
|
1g 20p
|
VietJet Air,Jetstar, …
|
11
|
Côn Minh, Trung Quốc
|
2g 40p
|
China Eastern
|
12
|
Côn Sơn
|
1g 5p
|
Vietnam
|
13
|
Doha, Qatar
|
7g 5p
|
Qatar Airways
|
14
|
Dubai – CTVQARTN
|
6g 45p
|
Emirates
|
15
|
Đà Lạt
|
50p
|
Vietnam,VietJet Air, …
|
16
|
Đà Nẵng
|
1g 20p
|
Vietnam, VietJet Air,…
|
17
|
Đài Bắc, Đài Loan
|
3g 30p
|
EVA Air, China Airlines,…
|
18
|
Đài Nam, Đài Loan
|
3g 15p
|
VietJet Air
|
19
|
Đài Trung, Đài Loan
|
3g 25p
|
Mandarin
|
20
|
Đồng Hới
|
1g 35p
|
Jetstar,VietJet Air, …
|
21
|
Frankfurt am Main, Đức
|
11g 10p
|
Vietnam
|
22
|
Fukuoka, Nhật Bản
|
5g 25p
|
Vietnam
|
23
|
Hạ Môn, Trung Quốc
|
3g 5p
|
Xiamen
|
24
|
Hà Nội
|
2g 5p
|
VietJet Air,Vietnam, …
|
25
|
Hải Phòng
|
2g 0p
|
VietJet Air,Vietnam, …
|
26
|
Helsinki, Phần Lan
|
10g 50p
|
Finnair
|
27
|
Hồng Kông
|
2g 45p
|
Cathay Pacific, Vietnam,…
|
28
|
Huế
|
1g 20p
|
VietJet Air,Vietnam, …
|
29
|
Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
|
10g 0p
|
Turkish
|
30
|
Jakarta, Indonesia
|
3g 10p
|
Vietnam
|
31
|
Johor Bahru, Malaysia
|
1g 55p
|
AirAsia
|
32
|
Kuala Lumpur, Malaysia
|
2g 0p
|
AirAsia, Malaysia, Malindo Air, …
|
33
|
Luân Đôn, Vương quốc Anh
|
11g 50p
|
Vietnam
|
34
|
Manila, Philippines
|
2g 45p
|
Cebu Pacific, Philippine Airlines
|
35
|
Melbourne, Australia
|
8g 15p
|
Vietnam
|
36
|
Moskva, Nga
|
9g 35p
|
Aeroflot, Vietnam
|
37
|
Nagoya, Nhật Bản
|
6g 5p
|
Vietnam
|
38
|
Nam Ninh, Quảng Tây, TQ
|
2g 10p
|
Sichuan
|
39
|
Nha Trang
|
1g 0p
|
Vietnam, VietJet Air, …
|
40
|
Ōsaka, Nhật Bản
|
5g 30p
|
Vietnam
|
41
|
Pakxe, Lào
|
1g 35p
|
Lao Airlines
|
42
|
Paris, Pháp
|
11g 35p
|
Air France, Vietnam
|
43
|
Phnôm Pênh, Campuchia
|
55p
|
Cambodia Angkor Air, Qatar Airways, VNA
|
44
|
Phú Quốc
|
1g 0p
|
Vietnam, Jetstar, VietJet Air, …
|
45
|
Pleiku
|
1g 5p
|
Vietnam, Jetstar, …
|
46
|
Pulau Pinang, Malaysia
|
1g 45p
|
AirAsia
|
47
|
Quảng Châu, Trung Quốc
|
2g 50p
|
China Southern, Vietnam, Jetstar
|
48
|
Quy Nhơn
|
1g 10p
|
VietJet Air, Vietnam, …
|
49
|
Rạch Giá
|
45p
|
Vietnam
|
50
|
Seoul, Hàn Quốc
|
5g 35p
|
Korean Air, Asiana, Vietnam, …
|
51
|
Sihanoukville, Campuchia
|
1g 10p
|
Cambodia Angkor Air
|
52
|
Singapore
|
2g 5p
|
Jetstar, Tigerair, Vietnam, …
|
53
|
Sydney, Australia
|
8g 25p
|
Vietnam
|
54
|
Thanh Hóa
|
1g 55p
|
VietJet Air, Jetstar, …
|
55
|
Thâm Quyến, Trung Quốc
|
2g 20p
|
China Southern
|
56
|
Thượng Hải, Trung Quốc
|
4g 25p
|
China Southern, China Eastern, Vietnam
|
57
|
Tōkyō, Nhật Bản
|
6g 40p
|
JAL, ANA, Vietnam
|
58
|
Tuy Hòa
|
1g 5p
|
Jetstar,VietJet Air
|
59
|
Vinh
|
1g 45p
|
VietJet Air,Jetstar, …
|
60
|
Xiêm Riệp, Campuchia
|
1g 5p
|
Cambodia Angkor Air, Vietnam
|
61
|
Yangon, Myanmar (Miến Điện)
|
2g 15p
|
VietJet Air, Vietnam
|
Thời gian bay có thể thay đổi trước.
|
Link bài viết: Đường bay từ sân bay Tân Sơn Nhất HCM