KHUYẾN MÃI CHÀO HÈ 2018 HÃNG VIETNAM AIRLINES
Chương trình khuyến mãi chào mùa hè năm 2018 với hàng loạt vé có giá cho các chuyến bay nội địa chỉ từ 299.000 VND và 39 USD cho các chuyến bay khứ hồi quốc tế của Hãng Vietnam Airlines.
Chương trình khuyến mãi chào hè 2018 hãng Vietnam Airlines được mở bán từ 15/3 – 28/3/2018
Hotlines: 0908 957 888 – 0919 820 220 – 0917 999 035
Công ty cổ phần du lịch vé máy bay hân hạnh cập nhật thông tin bảng giá vé khuyến mãi chào hè của Vietnam Airlines với
BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY CHÀO HÈ 2018 VIETNAM AIRLINES
► Giá vé 1 chiều từ Thành phố Hồ Chí Minh.
GIÁ MỘT CHIỀU TỪ TP. HỒ CHÍ MINH |
||||
Từ |
Đến |
Giá vé |
Thời gian bay |
Loại vé |
một chiều |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Nha Trang |
299.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Quy Nhơn |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đà Lạt |
299.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Pleiku |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Buôn Ma Thuột |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Phú Quốc |
399.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Đồng Hới |
399.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đà Nẵng |
399.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Huế |
399.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Hải Phòng |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vinh |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thanh Hóa |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
799.000 VND |
01/04/18-14/06/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
11/08/16-31/10/18 |
► Giá vé 1 chiều đi từ Hà Nội
Từ |
Đến |
Giá vé |
Thời gian bay |
Loại vé |
một chiều |
||||
Hà Nội |
Chu Lai |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Hà Nội |
Tuy Hòa |
399.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Hà Nội |
Quy Nhơn |
499.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Đà Nẵng |
399.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Pleiku |
499.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Hà Nội |
Huế |
399.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Vinh |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Hà Nội |
Buôn Ma Thuột |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Hà Nội |
Đà Lạt |
699.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 VND |
01/04/18-14/06/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
11/08/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Nha Trang |
799.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Phú Quốc |
799.000 VND |
01/04/18-24/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
01/05/18-24/05/18 |
||||
11/08/18-29/08/18 |
||||
03/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Cần Thơ |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
► Giá vé 1 chiều từ Đà Nẵng
Từ |
Đến |
Giá vé |
Thời gian bay |
Loại vé |
một chiều |
||||
Đà Nẵng |
Hải Phòng |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
399.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Đà Nẵng |
Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Đà Nẵng |
Nha Trang |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
► Giá vé 1 chiều các điểm bay khác của Vietnam Airlines.
Từ |
Đến |
Giá vé |
Thời gian bay |
Loại vé |
một chiều |
||||
Hải Phòng |
Đà Nẵng |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Đà Lạt |
Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Quy Nhơn |
Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Pleiku |
Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Buôn Mê Thuột |
Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Phú Quốc |
Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Nha Trang |
Tp. Hồ Chí Minh |
299.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Chu Lai |
Hà Nội |
299.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Đồng Hới |
Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Tuy Hòa |
Hà Nội |
399.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Huế |
Tp. Hồ Chí Minh |
399.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Quy Nhơn |
Hà Nội |
499.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Pleiku |
Hà Nội |
499.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Nha Trang |
Đà Nẵng |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Vinh |
Hà Nội |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Huế |
Hà Nội |
399.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Buôn Ma Thuột |
Hà Nội |
599.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Đà Lạt |
Hà Nội |
699.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Hải Phòng |
Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Vinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Thanh Hóa |
Tp. Hồ Chí Minh |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
Nha Trang |
Hà Nội |
799.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Phú Quốc |
Hà Nội |
799.000 VND |
01/04/18-27/04/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
03/05/18-26/05/18 |
||||
13/08/18-31/08/18 |
||||
05/09/18-31/10/18 |
||||
Cần Thơ |
Hà Nội |
799.000 VND |
01/04/18-31/10/18 |
Tiết kiệm đặc biệt |
► Giá khứ hồi cho hành trình đến ĐÔNG NAM Á
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
khứ hồi |
chiều đi |
chiều về |
||
Hà Nội |
Yangon |
39 USD |
01/04/18-15/04/18 |
01/04/18-06/04/18 |
23/04/18-27/04/18 |
15/04/18-02/05/18 |
|||
02/05/18-31/10/18 |
07/05/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
99 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-25/04/18 |
30/04/18-24/05/18 |
03/05/18-24/05/18 |
|||
16/08/18-31/10/18 |
16/08/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Bangkok |
39 USD |
01/04/18-14/04/18 |
01/04/18-11/04/18 |
18/04/18-26/04/18 |
16/04/18-29/04/18 |
|||
30/04/18-30/08/18 |
03/05/18-02/09/18 |
|||
02/09/18-31/10/18 |
05/09/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Singapore |
69 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-25/04/18 |
30/04/18-24/05/18 |
03/05/18-24/05/18 |
|||
16/08/18-31/10/18 |
16/08/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Siem Reap |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Luang Prabang |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Vientiane |
59 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Phnom Penh |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
59 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-25/04/18 |
30/04/18-24/05/18 |
03/05/18-24/05/18 |
|||
16/08/18-31/10/18 |
16/08/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Yangon |
89 USD |
01/04/18-07/04/18 |
01/04/18-07/04/18 |
21/04/18-31/10/18 |
21/04/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Siem Reap |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Bangkok |
39 USD |
01/04/18-14/04/18 |
01/04/18-11/04/18 |
18/04/18-26/04/18 |
16/04/18-29/04/18 |
|||
30/04/18-30/08/18 |
03/05/18-02/09/18 |
|||
02/09/18-31/10/18 |
05/09/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Singapore |
49 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-25/04/18 |
30/04/18-24/05/18 |
03/05/18-24/05/18 |
|||
16/08/18-31/10/18 |
16/08/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Phnom Penh |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Luang Prabang |
49 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Vientiane |
59 USD |
01/04/18-08/04/18 |
01/04/18-09/04/18 |
16/04/18-26/04/18 |
14/04/18-29/04/18 |
|||
01/05/18-31/10/18 |
03/05/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Jakarta |
139 USD |
01/04/18-15/06/18 |
01/04/18-08/06/18 |
25/06/18-31/10/18 |
18/06/18-31/10/18 |
► Giá khứ hồi cho hành trình đến ĐÔNG BẮC Á.
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
khứ hồi |
chiều đi |
chiều về |
||
Hà Nội |
Thành Đô |
49 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Quảng Châu |
79 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Hồng Kông |
79 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Thượng Hải |
169 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Bắc Kinh |
169 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Cao Hùng |
169 USD |
01/04/18-30/06/18 |
01/04/18-02/07/18 |
21/07/18-31/10/18 |
16/87/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Đài Bắc |
169 USD |
01/04/18-30/06/18 |
01/04/18-02/07/18 |
21/07/18-31/10/18 |
16/87/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Seoul |
219 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
Hà Nội |
Busan |
299 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
Hà Nội |
Tokyo |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Hà Nội |
Osaka |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Hà Nội |
Nagoya |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Hà Nội |
Fukuoka |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Quảng Châu |
79 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Hồng Kông |
79 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Thượng Hải |
169 USD |
01/04/18-24/04/18 |
01/04/18-27/04/18 |
01/05/18-14/07/18 |
05/05/18-11/07/18 |
|||
11/08/18-02/10/18 |
12/08/18-27/09/18 |
|||
09/10/18-31/10/18 |
04/10/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Đài Bắc |
99 USD |
01/04/18-30/06/18 |
01/04/18-02/07/18 |
21/07/18-31/10/18 |
16/87/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Cao Hùng |
159 USD |
01/04/18-30/06/18 |
01/04/18-02/07/18 |
21/07/18-31/10/18 |
16/87/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Seoul |
159 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Busan |
399 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tokyo |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Osaka |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Nagoya |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Fukuoka |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Đà Nẵng |
Tokyo |
299 USD |
15/04/18-25/04/18 |
17/04/18-26/04/18 |
11/05/18-10/08/18 |
09/05/18-07/08/18 |
|||
24/08/18-21/09/18 |
19/08/18-17/09/18 |
|||
29/09/18-19/10/18 |
24/09/18-23/10/18 |
|||
Nha Trang |
Seoul |
199 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
Đà Nẵng |
Seoul |
239 USD |
01/04/18-31/10/18 |
01/04/18-31/10/18 |
► Giá khứ hồi cho hành trình đến CHÂU ÂU, ÚC.
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
khứ hồi |
chiều đi |
chiều về |
||
Hà Nội |
Moscow |
299 USD |
01/04/18-14/06/18 |
01/04/18-24/06/18 |
25/08/18-31/10/18 |
16/07/18-14/08/18 |
|||
06/09/18-31/10/18 |
||||
Hà Nội |
Luân Đôn |
449 USD |
16/04/18-14/07/18 |
01/04/18-19/08/18 |
16/08/18-31/10/18 |
11/09/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Paris |
449 USD |
23/04/18-15/08/18 |
01/04/18-22/06/18 |
10/09/18-31/10/18 |
20/08/18-19/10/18 |
|||
Hà Nội |
Frankfurt |
449 USD |
08/04/18-23/08/18 |
01/04/18-19/07/18 |
03/09/18-31/10/18 |
06/08/18-13/09/18 |
|||
29/06/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Luân Đôn |
449 USD |
16/04/18-14/07/18 |
01/04/18-19/08/18 |
16/08/18-31/10/18 |
11/09/18-31/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Paris |
449 USD |
23/04/18-15/08/18 |
01/04/18-22/06/18 |
10/09/18-31/10/18 |
20/08/18-19/10/18 |
|||
Tp. Hồ Chí Minh |
Frankfurt |
449 USD |
08/04/18-23/08/18 |
01/04/18-19/07/18 |
03/09/18-31/10/18 |
06/08/18-13/09/18 |
|||
29/06/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Melbourne |
449 USD |
01/04/18-06/04/18 |
08/04/18-22/06/18 |
22/04/18-06/07/18 |
08/07/18-14/09/18 |
|||
22/07/18-30/09/18 |
30/09/18-31/10/18 |
|||
14/10/18-31/10/18 |
||||
Tp. Hồ Chí Minh |
Sydney |
449 USD |
01/04/18-23/04/18 |
01/04/18-05/04/18 |
07/05/18-16/07/18 |
23/04/18-28/06/18 |
|||
30/07/18-05/10/18 |
16/07/18-25/09/18 |
|||
21/10/18-31/10/18 |
08/10/18-31/10/18 |
|||
Hà Nội |
Sydney |
499 USD |
01/04/18-23/04/18 |
01/04/18-05/04/18 |
07/05/18-16/07/18 |
23/04/18-28/06/18 |
|||
30/07/18-05/10/18 |
16/07/18-25/09/18 |
|||
21/10/18-31/10/18 |
08/10/18-31/10/18 |
Lưu ý:
- Giá chưa bao gồm thuế, phí
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng;
- Tham khảo các loại giá và điều kiện áp dụng.
- Hành lý quy định 7kg xác tay, 20kg ký gửi.